thirty nghĩa là gì

Trên đây là những chia sẻ của DNSE về khấu hao là gì, ý nghĩa và cách tính khấu hao. công ty chứng khoán được thành lập và hoạt động hợp pháp theo Giấy phép số 62/UBCK-GP ngày 30/10/2007 của UBCKNN, có trụ sở chính tại Tầng 6, Tòa nhà Pax Sky, 63-65 Ngô Thì Nhậm, Phường Châm ngôn là gì? Sách Châm Ngôn (đôi khi còn được gọi là Cách ngôn của Vua Solomon) là một quyển sách thuộc Kinh thánh Do Thái hoặc Cựu Ước. Sách được viết vào thời vua Solomon, nhưng phần lớn được viết vào khoảng thế kỷ thứ 5 trước Công Nguyên. Sách Châm Ngôn là bộ Bài Viết: U30 là gì. Vấn đáp kèm Trích dẫn. Ngay tham gia Sep 2008Bài viết 0Rep Power 0. chính là từ viết tắt của UNDER (bên dưới). U20 nghĩa là bên dưới 20 tuổi (từ 1 đến 19 tuổi). U30 là bên dưới 30 tuổi (từ 1 đến 29 tuổi) Xem Ngay: Gluconeogenesis Là Gì - Nghĩa Của Từ Gluconeogenesis Ngày 30 tháng 4 chính là Ngày Giải phóng miền Nam - thống nhất đất nước. Đây chính là một trong những ngày lễ trọng đại có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với toàn Đảng, toàn dân và toàn quân ta nhằm tưởng nhớ tới chiến thắng lịch sử của dân tộc vào mùa xuân năm 1975. Cảm ơn mọi người. mọi người cho em hỏi từ compositional nghĩ là gì ạ, e tra trên cambridge mà ko hiểu rõ cho lắm. Shifu 师傅 Bạn hỏi mà không có ngữ cảnh thì khó mà trả lời chính xác nghĩa. Từ này có nhiều nghĩa khác nhau: nếu dùng cho tranh ảnh bạn có thể dịch "bố cục Partnersuche Im Internet Kostenlos Ohne Anmeldung. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "thirty", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ thirty, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ thirty trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt 1. Thirty-eight caliber revolver. Súng lục cỡ 38 ly. 2. Thirty arguments and a haircut? 30 lần cãi vã và một lần cắt tóc. 3. 30 thirty something's been cancelled. Đường băng ba mươi mấy đã bị hủy bỏ. 4. There... six hundred... and thirty-two. Đây... sáu trăm ba mươi hai. 5. Thirty infantry on the right flank! 30 bộ binh bên cánh phải! 6. I've just paid thirty guineas for him. Tôi vừa trả 30 Đồng guinea mua nó. 7. Thirty percent chance of being publicly executed? 30% là bị hành quyết nơi công cộng? 8. There are over thirty hotels in Bethlehem. Có trên 30 khách sạn ở Bethlehem. 9. Thirty leagues are represented on the list. Có 30 thí sinh lọt vào danh sách đề cử. 10. And thus ended the thirty and seventh year. Và như vậy là chấm dứt năm thứ ba mươi bảy. 11. It lies thirty kilometers west of Saint Petersburg. Nó trải dài ba mươi km phía tây Saint Petersburg. 12. Aren't you close to the thirty-six nations'? Ngươi có quan hệ tốt với người của 36 bộ tộc phải không? 13. Henry knighted thirty Lancastrian soldiers immediately after the battle. Henry VI phong hiệp sĩ ngay lập tức cho 30 binh lính của Lancaster sau trận đánh. 14. Thirty cities have a population of 100,000 or more. Ba mươi thành phố có số dân người hay cao hơn. 15. About thirty locations are company-owned, the rest franchised. Khoảng ba mươi đơn vị thuộc sở hữu công ty, phần còn lại là nhượng quyền thương mại. 16. Sixteen French civilians were killed and around thirty wounded. Có mười sáu thường dân Pháp thiệt mạng và khoảng ba mươi người bị thương. 17. They're going all zero dark thirty on our ass. Nó thông banh ass tao với mày như Zero Dark Thirty đấy. 18. Thirty-two perished in the Philippines due to Faye. Đã có 32 người thiệt mạng tại Philippines do Faye. 19. He and his brother sang together for thirty years. Ông và gia đình đã tham gia kháng chiến trọn vẹn 8 năm liền. 20. All colonists report to the main hall in thirty minutes. Tất cả công dân mới đến tập trung tại sảnh chính trong 30 phút. 21. The Goldberg Variations BWV 988, an aria with thirty variations. Những khúc biến tấu Goldberg BWV 988 là một aria với 30 biến tấu. 22. "Review of A Beautiful Lie by Thirty Seconds to Mars". "A Beautiful Lie" là một bài hát của Thirty Seconds to Mars. 23. 23 Thus passed away the thirty and second year also. 23 Và như vậy là năm thứ ba mươi hai cũng đã trôi qua. 24. Thirty two years of faces and I've never forgotten one. Đã trải qua 32 năm rồi, tôi cũng gần như quên mất. 25. Thirty years ago he was a highly trained SAS operative. 30 năm trước, hắn là huấn luyện viên cao cấp của lực lượng biệt kích Hoàng gia. 26. “Thirty-five years ago my husband and I were disfellowshipped. “Ba mươi lăm năm trước, chồng tôi và tôi bị khai trừ. 27. The Candy Man has had the boy for thirty-six hours. Gã Người Kẹo đã giữ cậu bé được 36 tiếng. 28. Thirty-three of the authors were men and five were women. Trong số 45 đại biểu trúng cử, có năm người là nữ giới. 29. Thirty-three of her crew, including the captain, were taken prisoner. Ba mươi thành viên thủy thủ đoàn, bao gồm hạm trưởng, đã bị thiệt mạng. 30. Its members are the thirty-five independent nation-states of the Americas. Thành viên là 35 quốc gia độc lập ở Mỹ châu. 31. One of the Dirty Thirty is the leader of a foreign country. Một trong những khát khao bẩn thỉu là trở thành lãnh tụ của nước ngoài. 32. In total, thirty tonnes of bombs had been dropped on the city. Một nghìn tấn bom đã được dội xuống thành phố. 33. Thirty percent of all dads don't realize they're raising someone else's kid. Có 30% các ông bố không biết rằng họ đang nuôi con người khác. 34. Thirty-three years passed, and Judea still chafed under the Roman yoke. Ba mươi ba năm trôi qua, tỉnh Giu-đê vẫn phẫn nộ khi ở dưới ách đô hộ của La Mã. 35. It'll take about thirty minutes to get to the station by taxi. Đi taxi tới bến xe mất khoảng 30 phút. 36. The leader of the Thirty Tyrants, Critias, was killed in the battle. Kẻ cầm đầu của nhóm Ba mươi bạo chúa, Critias, đã bị giết trong trận chiến. 37. This system transported a million passengers a year for some thirty years. Hệ thống này đã chuyên chở một triệu hành khách mỗi năm trong khoảng thời gian là 30 năm. 38. By 1988 the original Russian community numbered just thirty, all of them elderly. Đến năm 1988, cộng đồng gốc Nga chỉ mới có 30 người, tất cả đều là người già. 39. In this position, he supported the terror and imposed around thirty death sentences. Ở vị trí này, ông ủng hộ khủng bố và áp đặt khoảng ba mươi án tử hình. 40. And you have to at least belong to the top thirty wealthiest families. Ít nhất có tên trong danh sách Top 30 của giới tài chính. 41. Thirty-five years later, my son encouraged me to visit Mexico with him. Ba mươi lăm năm sau, con trai của tôi đã khuyến khích tôi đi đến Mexico với nó. 42. Well, like Brian, for example... has thirty-seven pieces of flair on today. Ví như Brian kìa... hôm nay có những 37 huy hiệu. 43. She bought thirty pieces of RU-486 pills from Ah Wai last year Tháng rồi cô ta đã nhờ A Vũ mua hộ 30 viên ngừa thai RU-486 44. Thirty-six nations are embroiled in a struggle for the survival of the fittest Nơi sinh sống của 36 bộ tộc Mà sự tồn tại chỉ dành cho kẻ mạnh. 45. Aged around thirty, he would usually be a senator on a three-year appointment. Vị trí này thường là một Nguyên lão với nhiệm kỳ ba năm và ở độ tuổi khoảng 30. 46. During the Thirty Years' War, the castle was sacked by the Swedish army 1643. Trong thời Chiến tranh Ba mươi năm, Dinh này đã bị quân đội Thụy Điển cướp phá năm 1643. 47. By air, the journey is three hours and thirty minutes, including airport access times. Bằng đường không, chuyến đi chỉ kéo dài 3 giờ 30 phút, gồm cả thời gian tới sân bay. 48. Dimas is the thirty-fourth woman to win the title of Miss El Salvador. Dimas là người phụ nữ thứ ba mươi tư giành danh hiệu Hoa hậu El Salvador. 49. A thirty-mile buffer zone also extended along the length of the Chinese frontier. Một vùng đệm rộng 30 dặm cũng được kéo dài dọc theo biên giới với Trung Quốc. 50. One European resident noted “Thirty years ago officials checked your papers at every frontier. Một cư dân Âu Châu nhận xét “Cách đây 30 năm, ở biên giới nào thì cũng có các viên chức chính quyền kiểm tra giấy tờ. TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'θəti/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ số ba mươi số nhiều the thirties những năm ba mươi từ 30 đến 39 của thế kỷ; những năm tuổi trên 40 từ 40 đến 49 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản Bản dịch Ví dụ về cách dùng We ordered more than thirty minutes ago. Chúng tôi gọi đồ được 30 phút rồi. Ví dụ về đơn ngữ The number of seats has varied over time, from a low of thirty during the 1930s and early 1940s, to the current high of fifty-two. Heck cattle are twenty to thirty centimeters shorter than the aurochs they were bred to resemble. There are approximately thirty recognized colour forms, of which variations of white, brindle, fawn, black, red and blue gray can appear uniquely or in combination. When it hatches, a phaerimm is about a foot long, but it can grow to be thirty feet long in old age. Each participating team must submit a list of 40 players, including no fewer than four goalkeepers, thirty days before the opening match. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Thông tin thuật ngữ thirties tiếng Anh Từ điển Anh Việt thirties phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ thirties Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm thirties tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thirties trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thirties tiếng Anh nghĩa là gì. thirties* danh từ số nhiều- những con số từ 30 đến 39- the thirties những năm 30 của thế kỷ- tuổi từ 30 đến 39= she is in the early, late thirties+nàng 30 tuổi hơn gần 40thirty /'θəti/* danh từ- số ba mươi- số nhiều the thirties những năm ba mươi từ 30 đến 39 của thế kỷ; những năm tuổi trên 40 từ 40 đến 49thirty- ba mươi 30 Thuật ngữ liên quan tới thirties snootiness tiếng Anh là gì? serfs tiếng Anh là gì? arose tiếng Anh là gì? ALGOL algorithmic oriented language tiếng Anh là gì? lutes tiếng Anh là gì? fainter tiếng Anh là gì? skite tiếng Anh là gì? ipa tiếng Anh là gì? bobtail tiếng Anh là gì? crimsoning tiếng Anh là gì? eudominant tiếng Anh là gì? gambolling tiếng Anh là gì? dirndls tiếng Anh là gì? ovulated tiếng Anh là gì? Credit squeeze tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của thirties trong tiếng Anh thirties có nghĩa là thirties* danh từ số nhiều- những con số từ 30 đến 39- the thirties những năm 30 của thế kỷ- tuổi từ 30 đến 39= she is in the early, late thirties+nàng 30 tuổi hơn gần 40thirty /'θəti/* danh từ- số ba mươi- số nhiều the thirties những năm ba mươi từ 30 đến 39 của thế kỷ; những năm tuổi trên 40 từ 40 đến 49thirty- ba mươi 30 Đây là cách dùng thirties tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thirties tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh thirties* danh từ số nhiều- những con số từ 30 đến 39- the thirties những năm 30 của thế kỷ- tuổi từ 30 đến 39= she is in the early tiếng Anh là gì? late thirties+nàng 30 tuổi hơn gần 40thirty /'θəti/* danh từ- số ba mươi- số nhiều the thirties những năm ba mươi từ 30 đến 39 của thế kỷ tiếng Anh là gì? những năm tuổi trên 40 từ 40 đến 49thirty- ba mươi 30 2 thirties plural the numbers 30 to 39 specifically the years 30 to 39 in a lifetime or century 3 a sign of completion end —usually written 30 wrote thirty on the last page of the story 4 the second point scored by a side in a game of tennis thirtieth adjective or noun thirty pronoun, plural in construction Example Sentences The temperature outside is in the high thirties. He is in his thirties. Recent Examples on the Web An unspoken theme of the ongoing avant-rap renaissance is that many of its top practitioners are in their thirties and forties, with layered rhymes and jagged, unpredictable sounds reflecting years spent refining one’s craft. —Mosi Reeves, Rolling Stone, 4 May 2023 Another thing that was really popular at World’s Fairs in the twenties and thirties was eugenics. —Quartz Staff, Quartz, 2 May 2023 Tyler Lockett is in his thirties and Flowers does everything the Seahawks hoped D’Wayne Eskridge could, but far better. —Eddie Brown, San Diego Union-Tribune, 27 Apr. 2023 Women, especially in their thirties, enter into a different relationship with their sexuality. —Jessica Goodman, ELLE, 22 Apr. 2023 It was made between 1976 and 1980, when Barney was in her early thirties, married, with two sons, and shuttling between the East Coast and her family in Sun Valley, Idaho. —Vince Aletti, The New Yorker, 18 Mar. 2023 The arrival of the thirties means looking forward to a growing career, shifting personal style, and new relationships. —Aemilia Madden, Harper's BAZAAR, 7 Mar. 2023 Jim Davis/Globe Staff In all, 11 people in their twenties and thirties signed up for the class. —Isabela Rocha, 11 Apr. 2023 Additionally, many younger Americans also dealt with skyrocketing home prices and student loan debt at some point in, or even throughout, their twenties and thirties. —Megan Leonhardt, Fortune, 11 Apr. 2023 See More These examples are programmatically compiled from various online sources to illustrate current usage of the word 'thirty.' Any opinions expressed in the examples do not represent those of Merriam-Webster or its editors. Send us feedback about these examples. Word History Etymology Middle English thritty, from thritty, adjective, from Old English thrītig, from thrītig group of 30, from thrīe three + -tig group of ten; akin to Old English tīen ten First Known Use before the 12th century, in the meaning defined at sense 1 Time Traveler The first known use of thirty was before the 12th century Dictionary Entries Near thirty Cite this Entry “Thirty.” Dictionary, Merriam-Webster, Accessed 12 Jun. 2023. Share More from Merriam-Webster on thirty Last Updated 26 May 2023 - Updated example sentences Subscribe to America's largest dictionary and get thousands more definitions and advanced search—ad free! Merriam-Webster unabridged

thirty nghĩa là gì